Hiển thị |
LCD, 5 số (60000 digits) |
Dải đo điện áp DC |
60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt |
Dải đo điện áp AC |
60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
Độ chính xác: ± 0,2% rdg. ± 25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện áp DC + AC |
6 V to 1000 V, 4 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
Độ chính xác: ±0,3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện trở |
60 Ω to 600 MΩ, 8 dải đo, độ chính xác: ±0,03 % rdg. ±2 dgt |
Dải đo dòng DC |
600 μA to 600 mA, 4 dải đo
Độ chính xác: ±0,05 % rdg. ±5 dgt |
Dải đo dòng AC |
600 μA ~ 600 mA, 4 dải đo
Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)
Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz (tại dải đo 600 μA ~ 600 mA) |
Dải do dòng (khi sử dụng đầu kẹp) |
10 A ~ 1000 A, 7 dải đo
Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±2 dgt.
(True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện dung |
1 nF ~ 100 mF, 9 dải đo, độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt |
Đo thông mạch |
Ngưỡng [ON]: 20/50/100/500 Ω
Thời gian đáp ứng: ≥10 ms |
Kiểm tra đi ốt |
0,15 V ~ 3 V |
Dải đo tần số |
Đo AC V, DC+AC V, AC A, độ rộng xung ≥1 μs (hệ số sử dụng 50%): 99,999 Hz (≥0,5 Hz) đến 500 kHz, 5 dải đo, ±0,005 % rdg. ± 3 dgt |
Đo nhiệt độ (sử dụng với DT4910) |
K: -40 ~ 800 °C, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±3 °C |
Tính năng |
Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu bởi sóng hài, sử dụng tại dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, tự giữ, hiển thị giá trị tối đa/tối thiểu, chọn mẫu, hiển thị tương đối, bộ nhớ đo (400 data), tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn), 4-20 mA % conversion |
Nguồn cấp |
Pin kiềm LR6 (AA) x 4 ( dùng được liên tục 100 giờ) |
Kích thước và khối lượng |
W93 x H197 x D53, 650 g |
Tiêu chuẩn |
CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V |